Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radio telescope


noun
astronomical telescope that picks up electromagnetic radiations in the radio-frequency range from extraterrestrial sources (Freq. 1)
Syn:
radio reflector
Hypernyms:
astronomical telescope
Hyponyms:
radio interferometer
Part Meronyms:
dish, dish aerial, dish antenna, saucer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.